🔍
Search:
SỰ PHÒNG THỦ
🌟
SỰ PHÒNG THỦ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
적의 공격이나 침략을 막아서 지킴.
1
SỰ PHÒNG THỦ:
Sự giữ gìn ngăn sự xâm lược hay công kích của địch.
-
Danh từ
-
1
적의 공격에 몰려서 방어를 하는 상황. 또는 그 세력.
1
SỰ THỦ THẾ, SỰ PHÒNG THỦ:
Tình huống rút lui bởi sự tấn công của địch rồi chỉ phòng ngự. Hoặc thế lực như vậy.
-
☆
Danh từ
-
1
외부의 침략이나 공격을 막아 지킴.
1
SỰ PHÒNG THỦ, SỰ PHÒNG NGỰ:
Sự ngăn chặn và bảo vệ khỏi sự xâm lược hoặc tấn công từ bên ngoài.
-
Danh từ
-
1
상대의 공격을 잘 막아 냄.
1
SỰ PHÒNG THỦ TỐT, SỰ PHÒNG VỆ TỐT:
Việc ngăn chặn tốt sự tấn công của đối phương.
🌟
SỰ PHÒNG THỦ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
운동 경기에서 상대 선수 또는 상대의 수비를 뚫고 들어가는 힘.
1.
SỨC ĐỘT PHÁ:
Khả năng chọc thủng phòng tuyến của đối phương hay sự phòng thủ của các cầu thủ đối phương trong thi đấu thể thao.
-
2.
어려움이나 위기를 극복하고 어떤 일을 해 나가는 능력.
2.
SỨC BẬT, KHẢ NĂNG ĐỘT PHÁ:
Khả năng khắc phục khó khăn hay tình huống nguy nan và tiếp tục công việc nào đó.